Characters remaining: 500/500
Translation

encephalitis lethargica

Academic
Friendly

Giải thích từ "encephalitis lethargica":

"Encephalitis lethargica" một thuật ngữ y khoa chỉ một loại bệnh viêm não đặc biệt, thường được gọi là "bệnh ngủ lịm" hoặc "bệnh hay buồn ngủ." Bệnh này gây ra tình trạng mệt mỏi cực độ, làm cho người bệnh cảm thấy như mình đang trong trạng thái lơ mơ hoặc buồn ngủ kéo dài.

Cách sử dụng từ:
  • Danh từ: "encephalitis lethargica" được sử dụng như một danh từ để chỉ loại bệnh này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He was diagnosed with encephalitis lethargica after showing symptoms of extreme fatigue." (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ngủ lịm sau khi xuất hiện triệu chứng mệt mỏi cực độ.)

  2. Câu nâng cao: "The outbreak of encephalitis lethargica in the early 20th century caused widespread concern among health officials." (Sự bùng phát của bệnh ngủ lịm vào đầu thế kỷ 20 đã gây ra mối lo ngại rộng rãi trong giới chức y tế.)

Các biến thể của từ:
  • Encephalitis: Viêm não, chỉ tình trạng viêm của não bộ.
  • Lethargy: Tình trạng uể oải, mệt mỏi, không năng lượng.
Từ gần giống:
  • Narcolepsy: Bệnh ngủ , một rối loạn giấc ngủ khác, gây ra những cơn buồn ngủ không thể kiểm soát.
  • Coma: Hôn mê, một trạng thái mất ý thức lâu dài.
Từ đồng nghĩa:
  • Somnolence: Tình trạng buồn ngủ, có thể không phải do bệnh .
  • Drowsiness: Cảm giác buồn ngủ hoặc mệt mỏi, có thể xảy ra do thiếu ngủ hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Thành ngữ cụm động từ:
  • "Hit the hay": Nghĩa đi ngủ, có thể được sử dụng khi nói về cảm giác buồn ngủ.
  • "Catch some Z's": Nghĩa ngủ một chút, thường dùng khi muốn nhấn mạnh sự cần thiết của giấc ngủ.
Lưu ý:
  • "Encephalitis lethargica" một thuật ngữ khá chuyên môn thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa.
Noun
  1. bệnh ngủ lịm, bệnh hay buồn ngủ

Comments and discussion on the word "encephalitis lethargica"